Trong hoạt động công chứng, tính xác thực của giấy tờ là nền tảng bảo đảm an toàn pháp lý cho giao dịch dân sự. Tuy nhiên, không ít trường hợp sau khi văn bản đã được công chứng, các bên hoặc cơ quan có thẩm quyền mới phát hiện giấy tờ giả khi công chứng, dẫn đến yêu cầu hủy văn bản công chứng đã lập. Đây là tình huống pháp lý đặc biệt nghiêm trọng, bởi nó không chỉ làm vô hiệu giao dịch mà còn có thể phát sinh trách nhiệm pháp lý khác. Bài viết này phân tích căn cứ pháp luật và hệ quả của việc hủy văn bản công chứng khi phát hiện giấy tờ giả.
>>> Xem thêm: Những giấy tờ không thể công chứng tại văn phòng công chứng
1. Giấy tờ giả trong hoạt động công chứng được hiểu như thế nào?

Giấy tờ giả là giấy tờ không do cơ quan có thẩm quyền cấp, bị làm giả, sửa chữa, tẩy xóa hoặc sử dụng trái phép nhằm tạo ra sự nhầm lẫn về nhân thân, quyền sở hữu hoặc tình trạng pháp lý của tài sản.
Theo “Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017)”, hành vi làm giả, sử dụng con dấu, tài liệu giả của cơ quan, tổ chức là hành vi bị nghiêm cấm và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
2. Văn bản công chứng có bị hủy khi phát hiện giấy tờ giả không?
Văn bản công chứng không có giá trị bảo vệ cho giao dịch được xác lập trên cơ sở giấy tờ giả.
Theo “Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015”, một trong những điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự là chủ thể và nội dung giao dịch phải hợp pháp. Khi giấy tờ giả khi công chứng làm sai lệch điều kiện chủ thể hoặc đối tượng giao dịch, giao dịch đó bị vô hiệu.
Hệ quả tất yếu là văn bản công chứng tương ứng bị hủy theo phán quyết của Tòa án.
3. Căn cứ pháp luật để hủy văn bản công chứng do giấy tờ giả
Việc hủy không dựa trên ý chí các bên mà dựa trên tính trái pháp luật của giao dịch.
Theo “Điều 52 Luật Công chứng 2014”, văn bản công chứng bị Tòa án tuyên vô hiệu thì không còn giá trị pháp lý. Khi giấy tờ sử dụng trong công chứng bị xác định là giả, văn bản công chứng không thể tiếp tục tồn tại về mặt pháp lý.
4. Chủ thể nào có quyền yêu cầu hủy văn bản công chứng?
Không chỉ các bên trong giao dịch mới có quyền yêu cầu hủy.
Các chủ thể sau có quyền yêu cầu Tòa án:
-
Bên tham gia giao dịch bị xâm phạm quyền lợi;
-
Người có quyền, lợi ích liên quan;
-
Cơ quan có thẩm quyền phát hiện hành vi sử dụng giấy tờ giả;
-
Viện kiểm sát trong trường hợp cần bảo vệ lợi ích công cộng.
5. Trách nhiệm pháp lý phát sinh khi sử dụng giấy tờ giả khi công chứng
5.1. Trách nhiệm dân sự
Theo “Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015”, giao dịch dân sự vô hiệu do giấy tờ giả khi công chứng buộc các bên hoàn trả cho nhau những gì đã nhận; bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường.
5.2. Trách nhiệm hình sự
Người làm giả hoặc sử dụng giấy tờ giả có thể bị xử lý theo “Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017)”, với các mức hình phạt tương ứng.
5.3. Trách nhiệm của công chứng viên
Công chứng viên không chịu trách nhiệm nếu đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ kiểm tra theo luật định.
Tuy nhiên, theo “Điều 38 Luật Công chứng 2014”, nếu công chứng viên biết hoặc phải biết giấy tờ là giả nhưng vẫn thực hiện công chứng, gây thiệt hại, thì phải bồi thường và chịu trách nhiệm nghề nghiệp.
>>> Xem thêm: Cập nhật mới nhất về các quy định liên quan đến dịch vụ sổ đỏ năm 2025
6. Thời điểm phát hiện giấy tờ giả và hệ quả pháp lý

Việc phát hiện giấy tờ giả sau khi công chứng không làm hợp pháp hóa giao dịch.
Dù giao dịch đã được đăng ký biến động hoặc đã thực hiện trên thực tế, khi xác định có giấy tờ giả khi công chứng, Tòa án vẫn có quyền tuyên hủy văn bản công chứng và xử lý hậu quả theo quy định pháp luật.
>>> Xem thêm: Ưu và nhược điểm của công chứng tại nhà so với công chứng tại văn phòng
7. Lưu ý thực tiễn để phòng ngừa rủi ro giấy tờ giả
Các bên khi tham gia giao dịch công chứng cần:
-
Kiểm tra kỹ nguồn gốc giấy tờ;
-
Không ký giao dịch khi còn nghi ngờ tính xác thực;
-
Phối hợp với công chứng viên trong việc xác minh thông tin.
Đây là biện pháp quan trọng nhằm hạn chế rủi ro pháp lý nghiêm trọng phát sinh từ giấy tờ giả khi công chứng.
Kết luận
Hủy văn bản công chứng khi phát hiện giấy tờ giả là hệ quả pháp lý tất yếu nhằm bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật. Việc sử dụng giấy tờ giả khi công chứng không chỉ làm vô hiệu giao dịch mà còn có thể kéo theo trách nhiệm dân sự, hành chính hoặc hình sự. Nhận diện sớm và xử lý đúng quy định là cách duy nhất để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể liên quan.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Văn bản từ chối nhận di sản có công chứng có được rút lại không?
>>> Bị chồng/vợ giấu tài sản khi ly hôn: Làm sao phát hiện?
>>> Văn phòng công chứng Hà Nội cung cấp dịch vụ công chứng ngoài trụ sở theo yêu cầu
>>> Kinh nghiệm tránh sai sót khi làm dịch vụ sang tên sổ đỏ nhanh
>>> Trường hợp di chúc miệng có thể công chứng di chúc không?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com












