Hợp đồng góp vốn di chúc là cách nhiều người hiểu hoặc đặt ra khi muốn góp tài sản để kinh doanh nhưng vẫn đảm bảo người thân trong gia đình được hưởng phần lợi ích sau khi qua đời. Tuy nhiên, trên góc độ pháp lý, hợp đồng góp vốn và di chúc là hai hình thức hoàn toàn khác nhau về bản chất, mục đích và hệ quả pháp lý. Vậy hợp đồng góp vốn có được xem là di chúc không? Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ để người dân hiểu và áp dụng đúng pháp luật.

>>>Xem thêm: Văn phòng công chứng – Địa chỉ tin cậy cho các thủ tục pháp lý quan trọng

1. Căn cứ pháp lý liên quan đến hợp đồng góp vốn và di chúc

1.1. Bộ luật Dân sự 2015

  • Điều 423: Hợp đồng là sự thỏa thuận về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.

  • Điều 609 – 643: Điều chỉnh việc lập di chúc, thừa kế tài sản.

1.2. Luật Doanh nghiệp 2020

  • Điều 34 – 37: Quy định về việc góp vốn vào doanh nghiệp, bao gồm giá trị, thời hạn góp vốn và quyền, nghĩa vụ của thành viên góp vốn.

1.3. Luật Công chứng 2014

  • Điều 41: Công chứng hợp đồng dân sự và di chúc nhằm đảm bảo tính xác thực, hợp pháp, tránh tranh chấp sau này.

hợp đồng góp vốn di chúc

2. Phân biệt hợp đồng góp vốn và di chúc

>>>Xem thêm: Người mua cần làm gì khi bên bán chậm công chứng hợp đồng góp vốn bằng nhà đất?

2.1. Khái niệm và mục đích pháp lý

  • Hợp đồng góp vốn: Là văn bản thỏa thuận giữa các bên về việc góp tài sản để cùng thực hiện hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh và chia lợi nhuận, chịu rủi ro tương ứng với phần vốn góp.

  • Di chúc: Là sự thể hiện ý chí cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời.

Tóm lại: Hợp đồng góp vốn có hiệu lực ngay trong lúc người lập còn sống. Di chúc chỉ phát sinh hiệu lực sau khi người lập qua đời.

2.2. Về hình thức pháp lý

  • Hợp đồng góp vốn phải có sự đồng thuận của tất cả các bên tham gia, có thể công chứng hoặc không tùy trường hợp.

  • Di chúc là ý chí đơn phương của cá nhân, bắt buộc tuân thủ quy định về hình thức (viết tay, đánh máy, công chứng…) mới hợp pháp.

3. Hợp đồng góp vốn có giá trị như di chúc không?

>>>Xem thêm: Dịch thuật công chứng ở đâu uy tín? Địa chỉ vàng dành cho bạn

3.1. Khi nào hợp đồng góp vốn không thay thế được di chúc?

“Người lập hợp đồng không thể sử dụng hợp đồng góp vốn để thay thế cho ý chí định đoạt tài sản sau khi mất” — căn cứ Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015.

Xem thêm:  Cập nhật văn bản pháp luật mới nhất về hợp đồng góp vốn

Tức là: Dù có ký kết hợp đồng góp vốn giữa cha mẹ với con cái, nếu không có di chúc hoặc văn bản thỏa thuận khác rõ ràng, thì phần tài sản góp vốn vẫn có thể bị phân chia lại theo quy định thừa kế pháp luật sau khi người góp vốn qua đời.

Ví dụ minh họa: Ông H. góp 2 tỷ đồng vào công ty do con trai làm giám đốc. Hai bên ký hợp đồng góp vốn, không lập di chúc. Sau khi ông H. mất, các con còn lại tranh chấp tài sản với công ty. Tòa án xác định hợp đồng góp vốn chỉ điều chỉnh quyền lợi trong khi ông H. còn sống, phần di sản vẫn được phân chia cho tất cả người thừa kế theo luật.

3.2. Khi nào hợp đồng góp vốn gián tiếp có thể ảnh hưởng đến việc thừa kế?

Trường hợp người góp vốn chuyển quyền sở hữu tài sản cho người khác thông qua hợp đồng góp vốn (ví dụ: góp đất, góp nhà vào doanh nghiệp do người thừa kế quản lý) thì phần tài sản đó có thể không còn trong khối di sản để chia thừa kế sau này.

Tuy nhiên, điều này chỉ có hiệu lực nếu việc góp vốn là hợp pháp và không có gian dối hoặc bị vô hiệu vì mục đích che giấu việc tặng cho hoặc định đoạt tài sản.

hợp đồng góp vốn di chúc

4. Bài học thực tế khi sử dụng hợp đồng góp vốn thay cho di chúc

>>>Xem thêm: Cập nhật văn bản pháp luật mới nhất về hợp đồng góp vốn

4.1. Nên tách bạch giữa hợp đồng góp vốn và văn bản định đoạt tài sản

Nếu muốn vừa tham gia đầu tư vừa đảm bảo người thân được thừa kế tài sản sau khi mất, nên lập:

  • Hợp đồng góp vốn đúng quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi khi còn sống

  • Di chúc (có công chứng) để đảm bảo chia tài sản rõ ràng sau khi mất

4.2. Không dùng hợp đồng góp vốn để né quy định thừa kế

Một số người dùng hợp đồng góp vốn để “né” quy định chia thừa kế. Tuy nhiên, nếu bị phát hiện là giả tạo, tòa có thể tuyên hợp đồng vô hiệu theo Điều 124 Bộ luật Dân sự về giao dịch giả tạo.

Ví dụ thực tế: Bà X. lập hợp đồng góp vốn cho cháu nội để giữ đất trong gia đình, thực chất là muốn cho cháu. Sau khi mất, các con khác kiện vì không có di chúc. Tòa tuyên hợp đồng góp vốn vô hiệu, toàn bộ phần đất được chia thừa kế theo pháp luật.

Xem thêm:  Từ chối công chứng hợp đồng góp vốn: Vì sao và cách xử lý?

Kết luận

>>>Xem thêm: Gia hạn hợp đồng góp vốn:Thủ tục và lưu ý quan trọng

Hợp đồng góp vốn di chúc là hai hình thức pháp lý hoàn toàn khác nhau. Hợp đồng góp vốn không thể thay thế di chúc trong việc định đoạt tài sản sau khi mất. Để đảm bảo quyền lợi cho người thân và tránh tranh chấp, mỗi người nên:

  • Thực hiện hợp đồng góp vốn đúng quy định nếu muốn kinh doanh

  • Đồng thời lập di chúc hợp pháp để chỉ định người thừa kế

  • Tư vấn kỹ với luật sư hoặc công chứng viên nếu định kết hợp cả hai

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

 

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá