Điều khoản phạt vi phạm đặt cọc công chứng là nội dung then chốt nhằm ràng buộc trách nhiệm của các bên trong giao dịch mua bán nhà đất. Trên thực tế, không ít tranh chấp phát sinh do các bên chỉ thỏa thuận chung chung về tiền cọc mà không quy định rõ chế tài khi vi phạm nghĩa vụ. Việc đưa điều khoản phạt vi phạm vào hợp đồng đặt cọc và được công chứng hợp pháp giúp tăng tính cưỡng hành của thỏa thuận, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc khi xảy ra tranh chấp.

>>> Xem thêm: Câu hỏi “khó nhằn” mà khách thường đặt ra tại văn phòng công chứng

1. Điều khoản phạt vi phạm trong hợp đồng đặt cọc là gì?

điều khoản phạt vi phạm

Theo “Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015”, phạt vi phạm là việc các bên thỏa thuận về khoản tiền mà bên vi phạm nghĩa vụ phải trả cho bên bị vi phạm. Trong hợp đồng đặt cọc mua bán nhà đất, điều khoản phạt vi phạm thường được xây dựng song song với quy định về đặt cọc nhằm xác định rõ trách nhiệm tài chính khi một bên không thực hiện đúng cam kết.

Điều khoản phạt vi phạm đặt cọc công chứng có thể được áp dụng đối với:

  • Hành vi không ký kết hợp đồng chuyển nhượng đúng thời hạn;
  • Việc không thanh toán đủ tiền theo thỏa thuận;
  • Việc từ chối thực hiện giao dịch mà không có căn cứ hợp pháp.

2. Công chứng hợp đồng đặt cọc có điều khoản phạt vi phạm có hợp pháp không?

Theo “Điều 2 Luật Công chứng 2014”, công chứng viên chứng nhận tính hợp pháp của hợp đồng, giao dịch dân sự. Pháp luật dân sự Việt Nam thừa nhận nguyên tắc tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận theo “Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015”. Do đó, việc các bên thỏa thuận điều khoản phạt vi phạm trong hợp đồng đặt cọc mua bán nhà đất và yêu cầu công chứng là hoàn toàn hợp pháp, miễn là nội dung thỏa thuận không vi phạm điều cấm của luật.

Khi thực hiện công chứng, công chứng viên sẽ kiểm tra:

  • Mức phạt vi phạm có được thỏa thuận rõ ràng hay không;
  • Điều khoản phạt vi phạm có mâu thuẫn với điều khoản phạt cọc hoặc hoàn cọc hay không;
  • Ý chí tự nguyện của các bên khi xác lập hợp đồng.

3. Mối quan hệ giữa phạt vi phạm và phạt cọc trong hợp đồng đặt cọc

Theo “khoản 2 Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015”, phạt cọc là chế tài đặc thù áp dụng khi một bên từ chối giao kết hoặc thực hiện hợp đồng. Trong khi đó, phạt vi phạm theo “Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015” có phạm vi rộng hơn và áp dụng cho mọi hành vi vi phạm nghĩa vụ đã được thỏa thuận.

Xem thêm:  Luật Du lịch và chính sách phát triển du lịch: Định nghĩa và hướng phát triển hiện tại

Trong hợp đồng đặt cọc mua bán nhà đất, các bên có thể:

  • Chỉ áp dụng phạt cọc;
  • Chỉ áp dụng phạt vi phạm;
  • Hoặc đồng thời thỏa thuận cả phạt cọc và phạt vi phạm, với điều kiện nội dung phải rõ ràng, không chồng chéo và không gây hiểu nhầm về chế tài áp dụng.

>>> Xem thêm: Những lỗi thường gặp khi làm việc với dịch vụ làm sổ đỏ

4. Cách xây dựng điều khoản phạt vi phạm đặt cọc công chứng

Để điều khoản phạt vi phạm phát huy hiệu quả pháp lý, hợp đồng đặt cọc cần ghi nhận rõ:

  • Hành vi cụ thể được coi là vi phạm;
  • Mức phạt vi phạm (tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cụ thể);
  • Thời điểm phát sinh nghĩa vụ nộp phạt;
  • Mối quan hệ giữa phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại (nếu có).

Trên thực tế, nhiều hợp đồng đặt cọc bị tuyên vô hiệu một phần do điều khoản phạt vi phạm được soạn thảo quá chung chung hoặc không thể xác định được mức phạt cụ thể.

>>> Xem thêm: Làm thế nào để yêu cầu công chứng thừa kế từ cơ quan công chứng?

5. Lưu ý khi công chứng hợp đồng đặt cọc có điều khoản phạt vi phạm

điều khoản phạt vi phạm

Khi công chứng hợp đồng đặt cọc mua bán nhà đất có điều khoản phạt vi phạm, các bên cần lưu ý:

  • Không thỏa thuận mức phạt vi phạm trái với quy định pháp luật;
  • Tránh nhầm lẫn giữa phạt vi phạm và phạt cọc;
  • Quy định rõ trường hợp được miễn phạt vi phạm;
  • Yêu cầu công chứng viên giải thích rõ hậu quả pháp lý của điều khoản phạt vi phạm trước khi ký kết.

6. Kết luận

Điều khoản phạt vi phạm đặt cọc công chứng là công cụ pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm tính nghiêm túc và trách nhiệm của các bên trong giao dịch mua bán nhà đất. Việc công chứng hợp đồng đặt cọc có quy định rõ ràng về phạt vi phạm không chỉ nâng cao giá trị pháp lý của hợp đồng mà còn góp phần phòng ngừa tranh chấp, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia giao dịch.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Xem thêm:  Thực trạng và tương lai chung cư 50 năm: Có nên đầu tư dài hạn vào loại hình này?

Các bài viết liên quan:

>>> Vai trò của công chứng viên trong khai nhận di sản

>>> Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản tại nơi có tài sản

>>> Công chứng văn bản chấm dứt hợp đồng vay vốn ngân hàng

>>> Thủ tục đăng ký kết hôn cần có giấy xác nhận tình trạng hôn nhân không?

>>> Làm chứng thực chữ ký khi người yêu cầu đang ở nước ngoài: hướng dẫn chi tiết

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá