Vụ án ly hôn khi vợ mang thai là một vấn đề nhạy cảm và phức tạp không chỉ về mặt tình cảm mà còn về pháp lý. Trong giai đoạn này, quyền lợi của người vợ và đứa con chưa chào đời được pháp luật đặc biệt bảo vệ. Vậy, trong trường hợp người chồng muốn ly hôn khi vợ đang mang thai, Tòa án sẽ xử lý như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật hiện hành và quyền, nghĩa vụ của các bên trong tình huống này.

>>> Xem thêm: Những thủ tục bắt buộc phải qua văn phòng công chứng theo quy định mới nhất

Có được vụ án ly hôn khi vợ đang mang thai không?

Vụ án ly hôn

Theo quy định tại khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, “chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi”.

Quy định này thể hiện chính sách nhân văn của pháp luật Việt Nam, nhằm bảo vệ người phụ nữ và trẻ em trong giai đoạn yếu thế. Theo đó:

  • Người chồng không được nộp đơn ly hôn nếu người vợ đang mang thai.

  • Người vợ hoặc cả hai vợ chồng có thể tự nguyện yêu cầu ly hôn thuận tình, nếu vợ đồng ý.

👉 Như vậy, Tòa án sẽ không thụ lý đơn ly hôn do người chồng nộp nếu vợ đang mang thai, dù có lý do nào đi chăng nữa.

>>> Xem thêm: Có thể ủy quyền người khác đi làm thủ tục công chứng được không?

Trường hợp nào vẫn có thể ly hôn khi vợ mang thai?

Mặc dù người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn, nhưng pháp luật không cấm người vợ nộp đơn ly hôn trong thời gian mang thai. Cụ thể:

  • Vợ có thể đơn phương ly hôn, nếu có căn cứ cho rằng chồng có hành vi bạo lực gia đình, ngoại tình, hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ làm chồng.

  • Cả hai có thể thuận tình ly hôn, nếu cùng thống nhất chấm dứt quan hệ hôn nhân và đảm bảo quyền lợi của con.

Trong cả hai trường hợp, Tòa án sẽ xem xét kỹ quyền lợi của người vợ và thai nhi, tránh ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần của họ.

Quyền và nghĩa vụ của người chồng khi vợ đang mang thai

Ngay cả khi không được ly hôn, người chồng vẫn có các nghĩa vụ pháp lý quan trọng với vợ và con:

  • Nghĩa vụ chăm sóc, chu cấp: Chồng phải bảo đảm đời sống vật chất, tinh thần cho vợ và con (kể cả trong thời gian ly thân).

  • Nghĩa vụ không được bỏ rơi hoặc ép buộc ly hôn: Nếu chồng cố tình bỏ mặc vợ mang thai hoặc gây áp lực buộc vợ ký đơn ly hôn, hành vi này có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hoặc nặng hơn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.

  • Quyền thăm nom và nhận con: Sau khi con sinh ra, dù chưa ly hôn, chồng vẫn có quyền nhận con, chăm sóc và thực hiện quyền làm cha theo quy định tại Điều 81, 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Xem thêm:  Những hoa lợi và lợi tức phát sinh trong thời kỳ hôn nhân.

>>> Xem thêm: Dịch vụ sang tên sổ đỏ có đảm bảo pháp lý không?

Sau khi sinh con, có được vụ án ly hôn ngay không?

Vụ án ly hôn

Theo khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người chồng chỉ có thể yêu cầu ly hôn sau khi con đủ 12 tháng tuổi. Khi đó, Tòa án sẽ xem xét toàn bộ hoàn cảnh, bao gồm:

  • Mối quan hệ hôn nhân có còn tồn tại hay không.

  • Điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con sau khi ly hôn.

  • Hành vi, đạo đức, và hoàn cảnh kinh tế của mỗi bên.

Nếu con còn quá nhỏ, Tòa án thường ưu tiên giao con cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện chăm sóc.

Một số lưu ý thực tế khi vụ án ly hôn trong thời gian mang thai

  • Nếu người chồng muốn chấm dứt hôn nhân, nên đợi sau khi con đủ 12 tháng tuổi để tránh việc Tòa án từ chối thụ lý.

  • Trong thời gian mang thai, nếu người vợ bị bạo hành hoặc bị đe dọa, có thể gửi đơn tố cáo đến công an hoặc yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp bảo vệ khẩn cấp tạm thời.

  • Khi ly hôn, cần chuẩn bị hồ sơ chứng minh điều kiện nuôi con, như thu nhập, chỗ ở, sức khỏe, và môi trường sống phù hợp.

Kết luận

Tóm lại, ly hôn khi vợ mang thai là vấn đề được pháp luật Việt Nam đặc biệt kiểm soát để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em. Người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong giai đoạn này, nhưng vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ về kinh tế và tinh thần đối với vợ con. Trong trường hợp mâu thuẫn không thể hòa giải, việc ly hôn chỉ có thể tiến hành sau khi con sinh ra và đủ 12 tháng tuổi.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Xem thêm:  Các tiêu chuẩn để trở thành Công chứng viên

Các bài viết liên quan:

>>> Các bước công chứng khai nhận di sản thừa kế theo luật

>>> Hợp đồng mua bán phương tiện giao thông: quy trình từ ký kết đến sang tên

>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết

>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín

>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá