Tranh chấp đất giữa vợ chồng là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến, đặc biệt trong các vụ việc ly hôn hoặc khi xác định quyền sở hữu, quyền sử dụng đất. Vậy tranh chấp đất giữa vợ chồng được pháp luật quy định như thế nào? Cách xử lý ra sao để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mỗi bên?

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có làm việc ngoài giờ hành chính hay không?

1. Khái niệm tranh chấp đất giữa vợ chồng ⚖️

  • Tranh chấp đất giữa vợ chồng là mâu thuẫn phát sinh khi hai bên không thống nhất về quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc định đoạt đất trong thời kỳ hôn nhân hoặc sau khi ly hôn.

  • Loại tranh chấp này thường liên quan đến:
    ✅ Đất được cấp cho hộ gia đình.
    ✅ Đất mua trong thời kỳ hôn nhân.
    ✅ Đất cha mẹ để lại nhưng không rõ là tài sản riêng hay chung.

📌 Ví dụ thực tế: Vợ chồng A và B trong thời kỳ hôn nhân mua một mảnh đất đứng tên chồng. Khi ly hôn, chồng cho rằng đó là tài sản riêng, trong khi vợ khẳng định là tài sản chung. Đây là một dạng tranh chấp đất giữa vợ chồng rất điển hình.

2. Căn cứ pháp lý điều chỉnh tranh chấp đất giữa vợ chồng 📜

Một số văn bản pháp luật quan trọng:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

    • Điều 33: Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập hợp pháp trong thời kỳ hôn nhân, tài sản cùng được thừa kế hoặc tặng cho chung.

    • Điều 43: Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản có trước hôn nhân; được thừa kế riêng, tặng cho riêng; được chia riêng theo thỏa thuận.

  • Luật Đất đai 2013:

    • Điều 98: Trường hợp quyền sử dụng đất là tài sản chung thì Giấy chứng nhận phải ghi cả tên vợ và chồng.

    • Điều 100, 101: Quy định về công nhận quyền sử dụng đất và xử lý đất không có giấy tờ.

👉 Như vậy, việc xác định đất là tài sản chung hay riêng chính là mấu chốt trong tranh chấp đất giữa vợ chồng.

>>> Xem thêm: Dịch vụ làm sổ đỏ, uy tín, cam kết không phát sinh chi phí bất hợp lý

tranh chấp đất giữa vợ chồng

3. Các trường hợp tranh chấp đất giữa vợ chồng thường gặp 🔎

3.1. Đất là tài sản chung

Nếu đất được mua, thừa kế, tặng cho trong thời kỳ hôn nhân và không có căn cứ chứng minh là tài sản riêng → được xác định là tài sản chung.

Xem thêm:  Người bệnh tự mua thuốc ngoài có được BHYT thanh toán không?

3.2. Đất là tài sản riêng

Nếu đất có trước hôn nhân hoặc được tặng cho, thừa kế riêng, và không có thỏa thuận nhập vào tài sản chung → thuộc quyền sở hữu của một bên.

3.3. Đất đứng tên một người nhưng là tài sản chung

Thực tế nhiều trường hợp Giấy chứng nhận chỉ đứng tên chồng hoặc vợ, nhưng tài sản đó vẫn được coi là tài sản chung vợ chồng nếu chứng minh được nguồn gốc hình thành trong hôn nhân.

4. Cách giải quyết tranh chấp đất giữa vợ chồng 🛠️

4.1. Thỏa thuận hòa giải

  • Hai bên tự thương lượng, phân chia theo nhu cầu thực tế.

  • Có thể lập văn bản thỏa thuận phân chia tài sản.

4.2. Hòa giải tại UBND xã/phường

Theo Điều 202 Luật Đất đai 2013, tranh chấp đất phải hòa giải tại UBND cấp xã trước khi khởi kiện ra Tòa án.

4.3. Khởi kiện ra Tòa án

Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ căn cứ:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

  • Chứng cứ về nguồn gốc đất.

  • Công sức đóng góp của vợ chồng.

📌 Ví dụ thực tế:
Anh C và chị D kết hôn năm 2010, năm 2012 mua mảnh đất 200m² nhưng Giấy chứng nhận chỉ đứng tên anh C. Năm 2022 ly hôn, anh C cho rằng đó là tài sản riêng. Tuy nhiên, Tòa án căn cứ vào chứng cứ thu nhập chung trong hôn nhân và xác định đây là tài sản chung vợ chồng, buộc phải chia đôi.

>>> Xem thêm: Bảng giá dịch vụ công chứng lấy ngay tại Hà Nội

tranh chấp đất giữa vợ chồng

5. Lời khuyên khi giải quyết tranh chấp đất giữa vợ chồng 💡

  • Giữ lại giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản (hợp đồng mua bán, giấy tặng cho, thừa kế…).

  • Khi được cấp Giấy chứng nhận, nên ghi cả tên vợ và chồng để tránh rủi ro.

  • Nếu xảy ra tranh chấp, nên ưu tiên hòa giải để giữ hòa khí và giảm chi phí tố tụng.

Xem thêm:

>>> Quy trình giải quyết vi phạm lấn chiếm đất đai diễn ra theo những bước nào?

>>> Lấn chiếm đất công viên, công trình công cộng: Xử lý thế nào?

>>> Chuẩn bị bản vẽ kỹ thuật để xin phép xây dựng: Những lưu ý quan trọng

Kết luận 🌿

Tranh chấp đất giữa vợ chồng là vấn đề phức tạp, liên quan trực tiếp đến quyền lợi của cả hai bên. Pháp luật hiện hành đã có quy định rõ ràng về cách xác định tài sản chung – riêng và trình tự giải quyết tranh chấp. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp, vợ chồng cần nắm rõ quy định pháp luật, lưu giữ đầy đủ chứng cứ, và ưu tiên thương lượng hòa giải trước khi đưa vụ việc ra Tòa.

Xem thêm:  Nhà đang thế chấp có bán được không? – Rủi ro người mua cần biết

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá